/ / / Bạch trà, Hồng trà, Lục trà: Điểm khác biệt và cách thưởng thức

Bạch trà, Hồng trà, Lục trà: Điểm khác biệt và cách thưởng thức

Bạch trà, Hồng trà và Lục trà là ba cái tên đã quá quen thuộc với những ai yêu trà. Nhưng liệu bạn có thực sự hiểu chúng khác nhau thế nào? Không chỉ khác biệt về màu sắc nước trà hay hương vị, mỗi loại trà còn phản ánh một quy trình chế biến, mức độ oxy hóa đến hương vị và cách thưởng thức riêng.

Việc hiểu đúng về từng loại trà sẽ giúp bạn chọn lựa phù hợp với thể trạng, khẩu vị và cả tâm trạng. Hãy cùng khám phá ba “tính cách” đặc biệt này qua bài viết dưới đây.

Điểm khác biệt giữa bạch trà, lục trà và hồng trà là gì?

1. Điểm khác biệt về quy trình chế biến

Bạch trà

Bạch trà được xem là loại trà tinh khiết nhất do quy trình chế biến tối giản. Sau khi thu hái, lá trà non (thường là búp và lá non đầu mùa) được để héo tự nhiên dưới ánh nắng nhẹ hoặc trong môi trường thông thoáng. Sau đó, lá được sấy khô ở nhiệt độ thấp mà không trải qua công đoạn vò, xào hay lên men.

Nhờ vậy, bạch trà giữ được hình dạng tự nhiên, màu sắc bạc trắng đặc trưng và hàm lượng dưỡng chất cao.

  • Mức độ oxy hóa: Nhẹ (dưới 10%)
  • Đặc điểm nổi bật: Vị thanh thoát, hương dịu nhẹ như hoa cỏ, hàm lượng catechin cao, ít caffeine, phù hợp cho người muốn thưởng thức trà nhẹ nhàng.
Bạch trà được chế biến tối giản nhằm giữ lại hương vị tự nhiên, tinh khiết

Xem thêm: Lợi ích của bạch trà đối với sức khỏe

Lục trà 

Lục trà được chế biến với mục tiêu giữ nguyên màu xanh và hương vị tươi mát của lá trà. Ngay sau khi hái, lá trà được xử lý nhanh chóng bằng phương pháp “sát thanh” (diệt men) để ngăn chặn quá trình oxy hóa. Phương pháp này có thể là xào trên chảo nóng (phổ biến ở Trung Quốc) hoặc hấp bằng hơi nước (phong cách Nhật Bản). Sau đó, lá trà được vò nhẹ để tạo hình và sấy khô.

  • Mức độ oxy hóa: Không oxy hóa (0%)
  • Đặc điểm nổi bật: Nước trà màu xanh vàng, hương thơm cỏ non hoặc rong biển, vị chát dịu, giàu EGCG (một loại chất chống oxy hóa mạnh).

Hồng trà

Hồng trà, hay trà đen, trải qua quá trình oxy hóa hoàn toàn, mang lại hương vị mạnh mẽ và màu nước đỏ nâu đặc trưng. Lá trà sau khi hái được làm héo, vò nhẹ để phá vỡ cấu trúc tế bào, sau đó để lên men tự nhiên trong điều kiện kiểm soát. Cuối cùng, lá được sấy khô để giữ hương vị.

  • Mức độ oxy hóa: Hoàn toàn (trên 85%)
  • Đặc điểm nổi bật: Hương thơm nồng nàn như mật ong hoặc trái cây khô, vị ngọt hậu, ít chát, dễ uống và phù hợp với nhiều khẩu vị.
Hồng trà được trải qua quá trình lên men hoàn toàn

Xem thêm: Các loại trà cơ bản từ cây trà (Camellia Sinensis)

2. Khác biệt về màu sắc, hương vị và cảm nhận

Mỗi loại trà mang lại trải nghiệm giác quan độc đáo, từ màu sắc nước trà đến hương thơm và dư vị:

Loại tràMàu nướcHương thơmVị chínhDư vị
Bạch tràVàng nhạtNhẹ nhàng, thoảng hoa cỏThanh, ngọt dịu nhẹMát, tinh tế
Lục tràVàng xanhCỏ non, rong biển (tùy loại)Chát nhẹ, tươi mátThanh khiết, sảng khoái
Hồng tràĐỏ hổ pháchMật ong, trái cây khôNgọt, ấm, tròn vịDày, êm, lưu luyến

Bạch trà mang đến cảm giác nhẹ nhàng, tinh tế, phù hợp với những khoảnh khắc cần sự thư giãn. Lục trà tươi mát, sảng khoái, lý tưởng cho buổi sáng hoặc khi cần tỉnh táo. Hồng trà, với vị ngọt ấm áp, là lựa chọn hoàn hảo cho những ngày se lạnh hoặc khi muốn một trải nghiệm đậm đà.

Bạch trà, lục trà và hồng trà khác biệt cả về hương lẫn vị

3. Cách thưởng thức 3 loại trà này

Cách pha Bạch Trà

  • Dụng cụ: Ly thủy tinh hoặc ấm tử sa, ấm sứ.
  • Nhiệt độ nước: 80 – 85°C.
  • Tỷ lệ: 1:30 (1g trà cho 30ml nước). Ví dụ: ấm 150ml dùng 5g trà.
  • Thời gian ngâm trà:
    • Nước tráng: Rót nước sôi vừa ngập qua trà, ngâm 5 giây rồi rót hết nước ra.
    • Nước 1, 2: Ngâm 10 giây mỗi lần.
    • Nước 3, 4: Ngâm 15 giây, rồi rót hết nước trong ấm ra tống.
    • Nước 5,6,…: mỗi nước cộng thêm 5 giây.

Gợi ý loại trà: Bạch Hào Ngân Châm, Bạch Mẫu Đơn thích hợp cho người mới uống trà hoặc muốn detox nhẹ.

Bạn có thể bỏ qua bước tráng trà khi pha bạch trà

Cách pha Lục Trà

  • Dụng cụ: Cốc thủy tinh, ấm tử sa hoặc ấm, chén sứ.
  • Nhiệt độ nước: 75 – 80°C.
  • Tỷ lệ: 1:35 (1g trà cho 35ml nước). Ví dụ: ấm 170ml dùng 5g trà.
  • Thời gian ngâm trà:
    • Nước tráng: Đổ nước vừa ngập trà, rót ra ngay.
    • Nước 1: Ngâm 10 giây, rót hết ra tống.
    • Nước 2: Ngâm 5 giây, rót hết ra tống.
    • Nước 3, 4: Tăng 5 giây mỗi lượt pha.
  • Lưu ý: Tránh ủ quá lâu vì sẽ làm trà đắng chát. 

Gợi ý loại trà: Long Tỉnh (Trung Quốc), Nõn Đinh Thái Nguyên (Việt Nam), Gyokuro (Nhật Bản),…

Trà xanh chứa nhiều chất tannin nên cần pha ở nhiệt độ thích hợp để tránh bị chát

Cách pha Hồng Trà

  • Dụng cụ: Ấm sứ, ấm tử sa, ấm thủy tinh, có thể dùng gaiwan.
  • Nhiệt độ nước: 95 – 100°C
  • Tỷ lệ: 1:30 (1g trà cho 30ml nước). Ví dụ: ấm 150ml dùng 5g trà.
  • Thời gian ngâm trà:
    • Nước tráng: Rót nước sôi vừa ngập trà, nhanh tay rót ra ngay, không ngâm trà lâu. 
    • Nước 1, 2, 3: Ngâm 15 giây, rồi rót hết ra tống.
    • Nước 4, 5: Ngâm 20 – 30 giây, rồi rót hết ra tống.
    • Nước sau: Tăng thời gian tùy theo độ đậm nhạt của nước trước đó.
  • Lưu ý: Hồng trà có thể uống nóng hoặc pha lạnh. Cũng thích hợp để thêm sữa, nhưng nên chọn loại đậm vị như Assam hoặc Dian Hong.

Gợi ý loại trà: Kim Tuấn Mi, Tích Lan (Ceylon), Darjeeling phù hợp với người ưa vị ngọt dịu, ấm nồng.

Bạn hãy thử dùng ấm Chu nên để pha hồng trà, hương vị sẽ rất tuyệt

Xem thêm: Bí quyết pha hồng trà ngon cho người mới uống trà

Kết luận

Dù cùng xuất phát từ một loại cây, Bạch trà, Lục trà và Hồng trà lại mang hương vị và cá tính riêng. Hiểu rõ sự khác biệt giúp bạn chọn đúng loại trà cho từng khoảnh khắc trong ngày.  Mỗi chén trà là một khoảnh khắc riêng và việc thưởng trà, cũng là một cách để cảm nhận những điều nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa.

By TSTN