/ / / Sự khác biệt giữa Đại Hồng Bào, Nhục Quế và Thủy Tiên

Sự khác biệt giữa Đại Hồng Bào, Nhục Quế và Thủy Tiên

Trong thế giới trà Vũ Di, ba cái tên nổi bật nhất Đại Hồng Bào, Nhục Quế và Thủy Tiên, được xem là “ba anh tài” của dòng Nham trà.

Đại Hồng Bào là “vua của trà Vũ Di”, được tôn xưng là “trạng nguyên trong trà”. Danh tiếng và giá trị văn hóa của nó đứng đầu, có câu: “Vận vị không vượt Đại Hồng Bào.” Nhục Quế nổi tiếng với hương quế nồng nàn, mạnh mẽ và sắc sảo, nhiều người phải thốt lên rằng “trà có hương không ai bằng Nhục Quế”. Thủy Tiên lại được yêu mến bởi hương lan dịu nhẹ, vị trà dày, hậu ngọt kéo dài. Người xưa nói: “Vị trà đậm không ai bằng Thủy Tiên.”

Ba loại trà này, tuy cùng sinh ra trên vùng núi đá Đan Hà của dãy Vũ Di (Phúc Kiến), nhưng mỗi loại lại mang một linh hồn riêng biệt.

Sự khác biệt giữa Đại Hồng Bào, Nhục Quế và Thủy Tiên

1. Giống trà và nguồn gốc

Đại Hồng Bào – Đỉnh cao của nghệ thuật phối trộn

Cây mẹ của Đại Hồng Bào mọc trên vách đá Cửu Long Khê. Hiện chỉ còn 6 cây cổ thụ và đã bị cấm thu hái.

Đại Hồng Bào pha bảy lần vẫn còn hương

Đại Hồng Bào thương phẩm ngày nay chủ yếu là trà phối trộn. Thủy Tiên thường dùng làm nền để tạo độ dày vị, kết hợp Nhục Quế để tăng tầng hương. Ngoài ra còn có Kỳ Đan, Bắc Đẩu,… giúp cân bằng tổng thể.

Những loại trà thượng hạng phải trải qua ít nhất ba lần sấy than. Hỏa luyện giúp hương các giống trà hòa quyện, tạo nên đặc trưng “bảy lần pha vẫn còn hương”.

Nhục Quế – Vị vua hương liệu của Nham trà

Nhục Quế có nguồn gốc từ núi Vũ Di. Qua quá trình lắc lên men – sấy than, nó bộc lộ hương quế cay nồng, bền bỉ.

Trà Nhục Quế vùng Mã Đầu Nham có hương mạnh, sắc như dao. Vùng Ngưu Lan Kháng lại cho vị mềm mại, êm như lụa. Cả hai đều minh chứng cho quy luật “mỗi vách đá một hương trà”.

Xem thêm: Trà Nhục Quế Vũ Di – “vị tướng bền nước” trong giới Nham Trà

Thủy Tiên – Người đẹp trăm tuổi của dòng Nham trà

Thủy Tiên có gốc từ Kiến Dương (Phúc Kiến). Nó được đưa vào núi Vũ Di từ thế kỷ 19 và nhanh chóng trở thành giống chủ lực.

Những cây Thủy Tiên cổ thụ có rễ ăn sâu vào tầng đá, hấp thu khoáng chất tự nhiên. Chúng tạo nên hương “thung vị” đặc trưng pha giữa mùi gỗ, rêu và gạo rang, được xem là đỉnh cao của “nham cốt hoa hương”.

2. Hình dáng trà khô

  • Đại Hồng Bào: sợi trà to, chặt, xoắn nhẹ, màu nâu xanh óng ánh. Do là trà phối trộn nên hình dạng không đồng nhất – điều này chính là nét duyên độc đáo của Đại Hồng Bào.
  • Nhục Quế: sợi trà đều, ngắn, chặt, màu nâu lục pha đỏ, sáng bóng, tinh tế như một tác phẩm nghệ thuật nhỏ bé.
  • Thủy Tiên: sợi trà to, dài, hơi cong, màu nâu đen óng dầu, tỏa ra hương thơm dịu như hoa trong rừng.
Sợi trà Đại Hồng Bào to, chắc và xoắn nhẹ

3. Hương thơm

  • Đại Hồng Bào: hương phong phú, vừa thanh vừa sâu, như lan như quế. Người có thể cảm nhận tầng hương hoa, trái cây, thậm chí chút béo ngậy của bơ sữa. Mỗi lần thưởng trà là một lần khám phá.
  • Nhục Quế: hương quế cay nồng, đậm và bền, kèm theo hương hoa quả và đôi khi là hương sữa, tạo cảm giác sảng khoái, tỉnh táo.
  • Thủy Tiên: hương lan thoang thoảng, dịu mà sâu. Với trà cổ thụ, còn có thêm mùi lá dong, mùi gỗ, mùi rêu – tổng hòa thành nét hương trầm lắng, kéo dài.
Nhục Quế đặc trưng với hương quế cay nồng

Xem thêm: Nham Trà Vũ Di: Linh hồn trà trong hương đá sắc hoa của địa hình Đan Hà

4. Vị trà và sắc nước

  • Đại Hồng Bào: nước trà vàng cam trong suốt, vị vừa phải – cân bằng giữa sự dày mượt của Thủy Tiên và sức mạnh của Nhục Quế. Một ấm Đại Hồng Bào ngon có cảm giác vị trải tầng trong khoang miệng, tròn trịa và có chiều sâu.
  • Nhục Quế: nước trà cam đỏ ánh kim, vị đầu cay nồng, sau ngọt, hậu mạnh. Có độ se nhẹ nơi cổ họng, rất hợp với người thích vị đậm.
  • Thủy Tiên: nước trà vàng óng như hổ phách, uống vào mượt như lụa, ngọt dịu, hậu vị thanh và dài. Người sành trà gọi đó là “ngọt đường phèn nơi cổ họng”.
Vị trà và sắc nước giữa 3 loại Nham trà có sự khác biệt

5. Lá trà sau khi pha

  • Đại Hồng Bào: lá có kích thước không đều, viền lá thường có điểm đỏ hoặc rìa hồng – dấu hiệu của trà phối trộn.
  • Nhục Quế: lá dày, to, viền lá có màu đỏ rực nổi bật trên nền xanh – đặc điểm dễ nhận biết nhất.
  • Thủy Tiên: lá mềm, đều, đầu lá có răng cưa dày, hiện rõ “ba đỏ bảy xanh”, lưng lá hơi gồ, thường gọi là “lưng cóc”.

Bảng so sánh nhanh

Phân mụcĐại Hồng BàoNhục QuếThủy Tiên
Hương thơmHương phức hợp (hoa, trái, caramel)Hương quế, hoa quả, sữaHương lan, gỗ, thung vị
Vị tràDày, tròn, sâuMạnh, cay, sắcMượt, ngọt, kéo dài
Ảnh hưởng tuổi câyKhông rõ rệtKhông rõ rệtCàng già càng ngon
Đặc trưng chế biếnPhối trộn nhiều giống, hỏa luyện nhiều lầnNhấn mạnh hương quế và công hỏaChú trọng tuổi cây và khí vị sơn trường

Đại Hồng Bào, Nhục Quế và Thủy Tiên đại diện cho ba hướng kinh điển của trà nham Vũ Di: Đại Hồng Bào chú trọng chiều sâu văn hóa và nghệ thuật phối trà; Nhục Quế nổi bật với hương thơm mạnh mẽ, đầy khí thế; Thủy Tiên lại chinh phục bằng vị đậm đà và hương “tùng vị” thuần hậu.

Khi thưởng trà, có thể bắt đầu từ hương thơm, vị trà và “nham vận” – cái thần của trà đá Vũ Di (gồm bốn đặc tính: hoạt, cam, thanh, hương) để cảm nhận sức hấp dẫn của “một ngọn núi – một hương vị” mà vùng đất này mang lại.

Sự bao dung của Đại Hồng Bào, sự sắc bén của Nhục Quế, và nét trầm tĩnh của Thủy Tiên — chẳng phải cũng chính là ba cảnh giới của đời người sao?
Trong chén trà cuộn sóng ấy, không chỉ có sự nổi chìm của lá trà, mà còn là sự lắng đọng của thời gian và những giằng co trong nhân tính.
Vì thế, người ta nói rằng: Hiểu được trà nham, tức là thấu hiểu nhân sinh

Kết luận

Sự bao dung của Đại Hồng Bào, sự sắc bén của Nhục Quế, và nét trầm tĩnh của Thủy Tiên chẳng phải cũng chính là ba cảnh giới của đời người sao? Trong chén trà cuộn sóng ấy, không chỉ có sự nổi chìm của lá trà, mà còn là sự lắng đọng của thời gian và những giằng co trong nhân tính.

Người hiểu được Nham trà, cũng là người hiểu được đạo lý của thời gian:

“Trong mỗi chén trà, không chỉ có hương vị của đá núi và lửa than, mà còn có dấu ấn của năm tháng và tâm tính con người.”

Có người từng nói:

“Khi uống thấu Nham trà, cũng là lúc hiểu thấu nhân sinh.”

TSTN tổng hợp và dịch