/ / / Lịch sử hình thành trà Đài Loan

Lịch sử hình thành trà Đài Loan

Trà Đài Loan nổi bật không chỉ bởi hương vị độc đáo mà còn bởi vai trò đặc biệt trong đời sống văn hóa của người dân xứ Đài. Nó tượng trưng cho sự giao thoa giữa truyền thống và hiện đại, tạo nên một nền văn hóa trà phong phú và đa dạng. Bạn đã từng khám phá “Lịch sử hình thành của trà Đài Loan” chưa? Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!

Nguồn gốc và sự phát triển của trà Đài Loan

    Trà Đài Loan là một trong những dòng trà cao cấp được biết đến rộng rãi trên thế giới. Lịch sử trà Đài Loan có thể truy ngược về thế kỷ 17 và được chia thành các giai đoạn chính sau:

    1. Giai đoạn hình thành ban đầu (Thế kỷ 17 – 18)

    Vào thế kỷ 17, khi người Hà Lan chiếm đóng Đài Loan (1624 – 1662), đã có ghi chép về sự tồn tại của các cây trà dại trên đảo. Trong thời gian này, người Hà Lan đẩy mạnh hoạt động trung chuyển trà, nhập trà từ vùng ven biển Phúc Kiến (Trung Quốc) rồi xuất khẩu sang Java, Hà Lan và châu Âu. Một phần trà cũng được đưa đến Ba Tư và Ấn Độ. Tuy nhiên, ngành trà Đài Loan vẫn chưa có sự phát triển đáng kể.

    Năm 1661, Trịnh Thành Công đánh đuổi người Hà Lan khỏi Đài Loan. Triều đình nhà Thanh sau đó thực hiện chính sách cấm biển để đối phó với chính quyền họ Trịnh. Điều này đã khiến thương mại bị đình trệ và hoạt động trung chuyển trà gần như dừng lại. Mãi đến cuối thế kỷ 18, việc trồng trà mới bắt đầu được thực hiện một cách bài bản.

    Quá trình hình thành trà Đài Loan

    2. Giai đoạn Thanh triều (1796 – 1895)

    Giai đoạn đầu (1683 – 1860) 

    Từ năm 1796 – 1820, giống trà Ô Long từ Vũ Di (Phúc Kiến) được đưa vào Đài Loan. Loại trà này chủ yếu được trồng ở khu vực phía Bắc, như Tân Điếm và Đại Khê. Ngành chế biến trà bắt đầu phát triển và thương nhân Đài Loan dần xuất khẩu trà sang Phúc Kiến.

    Vào thời Gia Khánh, người di cư từ An Khê (Phúc Kiến) mang giống trà đến trồng tại Đài Bắc. Đến những năm 1840, trà Đài được xuất sang Trung Quốc đại lục để tinh chế, sau đó nhập lại Đài Loan để tiêu thụ.

    Những người phụ nữ Đài Loan ngày xưa đang giúp loại bỏ cặn bã khỏi trà thô

    Giai đoạn sau (1860 – 1895) 

    • Năm 1856, sau chiến tranh Nha Phiến lần thứ hai, Hiệp ước Thiên Tân (1858) được ký kết, mở cửa thương mại với phương Tây. 
    • Năm 1864, thương nhân Anh John Dodd mở công ty thương mại tại Đạm Thủy, khuyến khích nông dân trồng trà, sau đó xuất khẩu ra thế giới. 
    • Năm 1866, John Dodd cùng Lý Xuân Sinh (được xem là “cha đẻ ngành trà Đài Loan”) nhập giống trà từ An Khê, khuyến khích nông dân trồng và sản xuất trà Ô Long. 
    • Năm 1869, lô trà Ô Long đầu tiên xuất khẩu sang New York dưới nhãn hiệu Formosa Tea, giúp trà Đài Loan nổi danh toàn cầu.
    Một nghệ nhân pha trà đang phân biệt các loại trà thô

    3. Giai đoạn Nhật Bản chiếm đóng (1895 – 1945)

    Trong thời kỳ Nhật Bản cai trị, ngành trà Đài Loan tiếp tục được phát triển, đặc biệt là trà Ô Long. Tuy nhiên, từ năm 1920, xuất khẩu trà Ô Long suy giảm do cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu.

    Năm 1926, Nhật Bản nhập giống trà Assam từ Ấn Độ, đưa vào trồng tại khu vực Hồ Nhật Nguyệt, tạo tiền đề cho sự phát triển của ngành trà hồng Đài Loan.

    Ngành trà Đài Loan vào giai đoạn Nhật Bản đô hộ

    4. Giai đoạn hiện đại (1945 – nay)

    Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, Đài Loan tập trung phát triển trà xanh và đẩy mạnh xuất khẩu.

    • Năm 1968, Chính quyền tỉnh Đài Loan thành lập Trung tâm Cải tiến ngành Trà nhằm cải thiện quy trình sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm.
    • Năm 1973, sản lượng trà thô tại Đài Loan đạt hơn 28.000 tấn, với hơn 23.000 tấn được xuất khẩu. Trà xanh chiếm 78% tổng sản lượng, lập kỷ lục cao nhất trong lịch sử sản xuất và tiêu thụ trà của Đài Loan.
    • Năm 1979, xuất khẩu trà giảm mạnh, khiến thị trường nội địa trở thành trọng tâm.
    Đồi chè Alishan

    Ngày nay, ngành trà Đài Loan tập trung vào sản xuất trà chất lượng cao, phát triển các dòng trà đóng chai và trà sữa trân châu. Hai dòng trà nổi bật nhất hiện nay gồm:

    • Trà Bao Chủng: Lên men nhẹ, hương thơm tinh tế.
    • Trà Ô Long Đài Loan: Được ưa chuộng trên toàn cầu, nổi bật với các loại như Đại Vũ Lĩnh, Đông Đỉnh, A Lý Sơn.

    Với sự kết hợp giữa truyền thống và đổi mới, trà Đài Loan tiếp tục khẳng định vị thế trên bản đồ trà thế giới.

    Xem thêm: Văn hóa thưởng trà Đài Loan: Sự kết hợp giữa truyền thống và sáng tạo

    Nghệ thuật thưởng trà Đài Loan

    Nghệ thuật trà Đài Loan khởi nguồn từ “Công phu trà” Triều Châu, Quảng Đông, với phương pháp pha bằng ấm nhỏ. Đến cuối những năm 1970, khi du nhập vào Đài Loan, phong cách thưởng trà này được các trà nhân và hội trà địa phương nghiên cứu, cải tiến, dần hòa quyện với thẩm mỹ văn nhân Trung Hoa và tinh thần thiền tông Phật giáo. Qua thời gian, trà đạo Đài Loan đã hình thành một bản sắc riêng, mang đậm dấu ấn văn hóa bản địa.

    Sự tinh tế của trà Đài thể hiện qua hương vị, cách lựa chọn dụng cụ pha và không gian thưởng trà. Người uống không chỉ thưởng thức mà còn chiêm nghiệm màu sắc, mùi thơm, hình dáng của từng lá trà. Mỗi động tác pha chế phản ánh sự khéo léo, tinh thần tự giác ngộ và triết lý sống hài hòa với thiên nhiên.

    Nghệ thuật thưởng trà

    Trà đạo Đài Loan mang phong cách phóng khoáng, gần gũi. Khác với không khí náo nhiệt của trà Trung Quốc hay sự nghiêm cẩn trong trà đạo Nhật Bản, nghệ thuật trà Đài Loan hướng đến sự thư thái, nhẹ nhàng. Điều này giúp con người kết nối với nhau qua những buổi trà đàm thân mật.

    Trà Đài Loan có vẻ đẹp đơn giản nhưng tinh tế. Nó không chỉ là một thức uống mà còn là biểu tượng văn hóa, thể hiện lối sống thanh tao của người dân xứ Đài.

    Những loại trà nổi tiếng của Đài Loan

      Đài Loan nổi danh với những danh trà thượng hạng. Nơi đây còn được xem là một trong những cái nôi của trà Ô Long trên thế giới. Nhờ điều kiện tự nhiên lý tưởng, từ độ cao, khí hậu đến thổ nhưỡng, Đài Loan sản sinh ra những dòng trà có hương vị tinh tế và phong phú bậc nhất.

      Vườn Trà Bát Quái – Đài Loan

      Trà Bao Chủng Văn Sơn

      Còn được gọi là “Thanh Trà”, đây là một trong những dòng trà tiêu biểu của miền Bắc Đài Loan. Trà chủ yếu được sản xuất tại Bình Lâm, Thạch Định, Tân Điếm, Khê Chỉ và Thâm Khẩu thuộc Đài Bắc.

      • Mức lên men: Nhẹ (~20%)
      • Đặc điểm:
        • Hình dáng: Lá xoăn nhẹ, hình sợi dài, màu xanh đậm.
        • Nước trà: Màu vàng kim, sáng trong.
        • Hương vị: Hương hoa tươi mát, vị trà thanh nhẹ, hậu vị có chút hương trái cây.
      • Danh tiếng: Trà Bao Chủng Văn Sơn nổi tiếng với câu nói “Bắc Văn Sơn, Nam Đông Đỉnh”, đại diện cho hai dòng trà tiêu biểu của miền Bắc và miền Nam Đài Loan.

      Trà Ô long Đông Đỉnh

      Xuất xứ từ vùng núi Đông Đỉnh (Lộc Cốc, miền Trung – Nam Đài Loan). Nơi đây có địa hình cao, nhiều sương mù, đường núi trơn dốc khiến người dân khi lên núi hái trà phải bám chặt và căng chân để không trượt ngã, do đó có tên “Đông Đỉnh”.

      • Mức lên men: Trung bình (~40%)
      • Hình dáng: Lá trà dạng viên tròn, màu xanh đen óng ánh.
      • Nước trà: Màu vàng lục trong sáng.
      • Hương vị: Hương hoa nhẹ nhàng, vị trà đậm đà, hậu ngọt mạnh mẽ.
      • Đặc điểm: Sau khi uống không để lại cặn trong chén, được mệnh danh là “thánh phẩm của trà”.

      Trà Ô long Đại Vũ Lĩnh

      Đại Vũ Lĩnh là vùng trà cao nhất của Đài Loan, với độ cao 2.200 – 2.600m so với mực nước biển. Đây là một trong những khu vực trồng trà đắt giá nhất. Cây trà tại đây phát triển chậm do khí hậu lạnh và sương mù bao phủ quanh năm. Nhờ đó, lá trà hấp thụ tinh hoa của thiên nhiên một cách trọn vẹn. Trà Ô long Đại Vũ Lĩnh sở hữu hương vị thanh tao, thuần khiết với độ mượt mà hiếm có, mang đến trải nghiệm thưởng trà tinh tế và đẳng cấp.

      • Hương thơm: Hương lan thanh thoát, xen lẫn chút mùi trái cây nhẹ nhàng.
      • Vị trà: Mượt mà, hậu ngọt kéo dài, cảm giác thanh khiết.
      • Màu nước: Vàng nhạt trong suốt, sáng bóng.
      • Cấu trúc lá: Lá trà dày, bóng, xoăn chắc, thể hiện sự chăm chút trong kỹ thuật chế biến.
      Trà Ô Long Đại Vũ Lĩnh

      Xem thêm: Khái quát về Ô Long Đại Vũ Lĩnh

      Trà Ô long Kim Tuyên 

      Còn gọi là trà Đài Loan số 12, là một giống trà cải tiến vào năm 1981.

      • Hương trà: Hương trà đặc trưng với sự hòa quyện tinh tế giữa sữa và hoa, thanh lịch và quyến rũ. 
      • Phương pháp chế biến: Bí quyết tạo nên hương vị sữa tự nhiên của Kim Tuyên nằm ở phương pháp rang chậm, giúp hương trà cô đọng và vị trà trở nên mượt mà, dịu ngọt.

      Trà Mộc Sát Thiết Quan Âm

      Được sản xuất tại khu vực Mộc Sát, Đài Bắc. Trà này thuộc dòng Ô Long lên men trung bình (~50%). Trà được chế biến từ giống trà Thiết Quan Âm chính tông.

      • Đặc điểm:
        • Hình dáng: Trà vo viên tròn, màu xanh nâu.
        • Nước trà: Màu vàng nâu, hương caramel, hương trái cây chín.
        • Hương vị: Đậm đà, có chút chua nhẹ đặc trưng của Thiết Quan Âm.

      Trà Đông Phương Mỹ Nhân 

      Đây là loại trà Ô Long lên men cao, thuộc dòng trà “Bạch Hào Ô Long”, có nguồn gốc từ Tân Trúc, Đài Loan.

      • Mức lên men: Trên 50%, có loại lên đến 70%.
      • Hình dáng: Lá trà có nhiều màu sắc: trắng, xanh, vàng, đỏ, nâu.
      • Hương vị: Hương mật ong nổi bật, hậu vị ngọt dịu kéo dài.
      • Đặc điểm: Nổi tiếng đến mức từng được Nữ hoàng Anh đặt tên là “Oriental Beauty” (Phương Đông Mỹ Nhân).
      Đông Phương Mỹ Nhân

      Trà Hồng Nhật Nguyệt Đàm

      Loại trà đen nổi tiếng của Đài Loan, có nguồn gốc từ những năm 1920, được trồng tại khu vực Nhật Nguyệt Đàm, Nam Đầu, Đài Loan.

      • Hình dáng: Lá trà dài, xoăn chặt, có nhiều lông tơ.
      • Màu sắc: Từ tím đen đến đỏ tía.
      • Nước trà: Màu đỏ tươi, sáng trong.
      • Hương vị: Hương hoa quả tự nhiên, vị trà ngọt dịu, hậu vị kéo dài.

      Qua hành trình khám phá cùng Tử Sa Trân Ngoạn, chúng ta đã tìm hiểu về lịch sử hình thành của trà Đài Loan – một biểu tượng kết tinh hài hòa giữa thiên nhiên, con người và văn hóa. Sự hòa quyện độc đáo này đã tạo nên những giá trị sâu sắc trong từng chén trà. Với sự phát triển không ngừng, trà Đài Loan tiếp tục chinh phục trái tim của những người yêu trà trên toàn thế giới.

      By TSTN