Chính Sơn Tiểu Chủng ra đời từ một… tòa “Thanh Lầu”
Giữa thôn Đồng Mộc của núi Vũ Di, có một nơi tưởng bình thường nhưng lại giữ vai trò đặc biệt trong hành trình của Chính Sơn Tiểu Chủng: Thanh Lầu. Đó chỉ là một gác gỗ đơn sơ để hong trà, nhưng chính tại đây, lá trà tươi đón lấy làn khói tùng nhẹ, hình thành nên hương vị rất riêng của Tiểu Chủng. Không có phồn hoa hay ca kỹ,
Thanh Lầu chỉ có khói, gió núi và sự khéo léo của người làm trà. Thế nhưng, từ sự mộc mạc ấy, một dòng hồng trà kinh điển đã ra đời. Và để hiểu trọn vẹn Chính Sơn Tiểu Chủng, nhất định phải bắt đầu từ câu chuyện của Thanh Lầu.
Nguồn gốc của Chính Sơn Tiểu Chủng từ thôn Đồng Mộc đến câu chuyện khởi sinh hồng trà
Đối với những ai yêu hồng trà, cái tên thôn Đồng Mộc, Vũ Di Sơn là một địa danh nhất định phải biết. Đây chính là cái nôi sinh ra của hồng trà và cũng là nơi lưu giữ trọn vẹn truyền thống sản xuất Chính Sơn Tiểu Chủng qua hàng thế kỷ.
Trong thôn có một căn gác gỗ mang tên Thanh Lầu, nghe qua dễ khiến nhiều người hiểu lầm. Tuy nhiên, Thanh Lầu ở đây không phải nơi phong hoa tuyết nguyệt, mà là một gác phơi trà mộc mạc, không trang trí cầu kỳ, không âm nhạc hay mỹ nhân, chỉ có hương trà và làn khói nhẹ quyện vào không khí. Chính tại nơi có vẻ bình dị ấy, một bước ngoặt lớn của lịch sử trà đã xảy ra.

Do thôn Đồng Mộc nằm trong khu bảo tồn thiên nhiên quốc gia, trà mọc rải rác trên núi, việc thu hái khó khăn. Để đảm bảo chất lượng, người dân dựng nên gác gỗ để phơi trà xanh tươi, còn gọi là “trà thanh”. Vì vậy gác được đặt tên là Thanh Lầu.
Bên dưới gác, họ đốt gỗ tùng và dùng lửa thấp, không khói để sấy khô trà. Cách làm này về sau trở thành kỹ thuật tạo nên hồng trà đầu tiên trong lịch sử – Chính Sơn Tiểu Chủng.
2. Một cuộc gặp gỡ tình cờ làm thay đổi lịch sử: sự ra đời của Chính Sơn Tiểu Chủng
Trước khi Chính Sơn Tiểu Chủng xuất hiện, nơi đây chỉ làm trà xanh. Mọi thứ thay đổi vào thời Minh trung hậu – giai đoạn xã hội đầy biến động.
Đúng mùa thu hoạch, dân làng nghe tin quan binh kéo đến nên hoảng hốt bỏ chạy vào núi, để lại đống trà tươi chưa chế biến. Đêm đó, nhóm quan binh đi ngang qua trú tạm, vô tình ngủ ngay trên đống trà.
Sáng hôm sau, dân làng trở lại và phát hiện lá trà bị ép nát, đổi sang màu đỏ, không thể làm trà xanh nữa. Tiếc của, họ quyết định thử cứu vớt bằng cách:
- Vò lại phần trà đã lên men, tạo thành sợi xoắn.
- Đốt gỗ tùng, vốn có sẵn trong vùng để rút ngắn thời gian hong khô.
Nhờ vậy, lá trà hấp thụ mùi nhựa thông đặc trưng, màu đen bóng và có hương khói tùng nhẹ. Khi pha thử, họ bất ngờ nhận ra nước trà đỏ như rượu vang, mang vị ngọt long nhãn dễ chịu.

Từ mẻ trà tưởng như bỏ đi, người dân Đồng Mộc đã tạo ra hồng trà đầu tiên, mở ra một dòng trà hoàn toàn mới. Phương pháp hun tùng này trở thành nền tảng của Chính Sơn Tiểu Chủng truyền thống.
(Giai thoại này được truyền miệng qua nhiều đời; khi uống trà, bạn chỉ nên xem như một câu chuyện thú vị đi kèm hương vị.)
Xem thêm: Truyền thuyết về Chính Sơn Tiểu Chủng – Thật hay chỉ là giai thoại?
3. Hai phương pháp chế biến
Ngày nay, Chính Sơn Tiểu Chủng được sản xuất theo hai phương pháp chính. Dù khác nhau ở bước hun khói hay không, tất cả quy trình truyền thống đều được làm thủ công bằng tay, từ sao, vò, lên men đến hong, sấy.
a. Phương pháp hun khói bằng gỗ tùng
Đây là cách làm nguyên thủy nhất, cho hương khói tùng rất đặc trưng. Tuy nhiên, nó cực kỳ hiếm vì:
- Gỗ tùng đắt đỏ
- Chính sách bảo vệ môi trường hạn chế khai thác
- Người tiêu dùng chuộng các sản phẩm ít hun khói hơn
b. Phương pháp không hun khói
Ở phương pháp này, trà không tiếp xúc với khói tùng nên giữ được vị tươi sáng, hương trái cây rõ rệt, đặc biệt nổi bật là mùi long nhãn và hậu ngọt sâu. Hương vị trong trẻo, sạch và phù hợp thị hiếu hiện đại, dù lớp hương khói truyền thống sẽ giảm hoặc không còn.

Ngoài hai phương pháp thủ công trên, ngày nay còn có phương pháp hiện đại với sự hỗ trợ của máy móc trong buồng hông sấy, giúp kiểm soát nhiệt – độ ẩm ổn định hơn, phục vụ sản xuất quy mô lớn nhưng vẫn giữ tinh thần của quy trình truyền thống.
Hai phương pháp trên không thể phân cao thấp. Mỗi loại có nét hấp dẫn riêng, tùy khẩu vị người uống.
4. Kim Tuấn Mi – “tân quý nhân” của dòng Chính Sơn Tiểu Chủng
Kim Tuấn Mi được xem là phiên bản đỉnh cao nhất của Chính Sơn Tiểu Chủng. Dù giống trà và cách chế biến tương tự, nhưng Kim Tuấn Mi chỉ sử dụng búp non một lá một chồi.
- Một cân Kim Tuấn Mi = 50.000 búp trà
- Trong khi Long Tĩnh Tây Hồ cần khoảng 35.000 búp
- Sản lượng vùng Đồng Mộc nhỏ, nên giá thành cao là điều dễ hiểu
Ra đời vào năm 2005, Kim Tuấn Mi nhanh chóng trở thành dòng trà được săn đón bậc nhất. Giá cao nhưng vẫn “nghìn vàng khó cầu”, xứng đáng là “tân quý nhân” của dòng Chính Sơn Tiểu Chủng.
Ngoài Kim Tuấn Mi, Chính Sơn Tiểu Chủng còn được phân theo độ non: Tiểu Xích Cam – Đại Xích Cam – Lão Xích Cam.
5. Cách pha chuẩn để thưởng thức trọn vẹn hương vị
Chính Sơn Tiểu Chủng
- Dụng cụ: Ấm tử sa hoặc gaiwan 150ml.
- Lượng trà: 5g.
- Nước: nước tinh khiết hoặc nước suối.
- Nhiệt độ: 90 – 100°C.
- Lưu ý: những nước đầu nên rót nhanh; từ nước 5 trở đi có thể ủ lâu hơn. Rót nước nhẹ để trà mềm và ngọt.
Kim Tuấn Mi
Cách pha giống Chính Sơn Tiểu Chủng:
- 5g trà.
- 90 – 100°C.
- Những lần đầu ra trà nhanh để giữ độ thanh.

Xem thêm: Hướng dẫn một số công thức pha trà bằng ấm tử sa
Kết luận
Từ căn gác nhỏ mang tên Thanh Lầu ở thôn Đồng Mộc, Chính Sơn Tiểu Chủng đã bước ra thế giới, trở thành đại diện tiêu biểu của hồng trà Trung Hoa. Cũng từ nơi ấy, biết bao người yêu trà tìm đến, để thưởng thức một tách Tiểu Chủng ngay tại nơi nó chào đời – nơi khói tùng, gỗ núi và hương trà hòa vào nhau như một phần của đất trời.
TSTN tổng hợp và dịch


