Bạn biết gì về danh trà Đại Hồng Bào trứ danh Phúc Kiến?
Đại Hồng Bào là một cái tên khiến người ta vừa ngưỡng mộ, vừa tò mò. Danh tiếng lừng lẫy ấy bao trùm nhiều lớp bí ẩn từ nguồn gốc, giống cây, kỹ pháp chế biến cho đến phong vị độc đáo khó tả. Giữa muôn vàn danh trà, Đại Hồng Bào như một làn sương mờ vừa thực vừa hư, khiến ai mới chạm ngõ đều muốn tìm hiểu sâu hơn để hiểu được linh hồn thật sự của Nham Trà Vũ Di.
Ấn tượng đầu tiên: lớp sương mờ quanh Đại Hồng Bào
Khi lần đầu gặp Đại Hồng Bào, bạn sẽ thấy bao điều bí ẩn quấn quanh nó: hương hoa xen lẫn “nham vận” (hương đá), vùng núi và kỹ pháp lửa phức tạp, khó phân biệt trà phối hay thuần chất, lại thêm muôn dạng giống cây khác nhau. Giá cả thì chênh lệch khôn lường, có loại vài nghìn, vài vạn tệ một cân khiến người ta phải dè chừng; cũng có loại chỉ vài chục tệ kèm “miễn phí vận chuyển”, rẻ đến mức khó tin.
Thế là hàng loạt câu hỏi xuất hiện: Đại Hồng Bào là gì, thật sự có vị như thế nào? Thế nào mới được gọi là chính tông? Nó khác và giống gì với các giống Nhục Quế, Thủy Tiên? Đừng vội, hãy cùng nhau dần dần vén tấm màn bí ẩn phủ quanh danh trà này.

Truy nguồn gốc của Đại Hồng Bào
Điều đầu tiên cần xác định rõ, Đại Hồng Bào không phải là hồng trà. Đừng để chữ “Hồng” trong tên khiến bạn nhầm lẫn: độ lên men của nó không đạt tới tiêu chuẩn “toàn phần” của hồng trà. Đại Hồng Bào thuộc loại bán lên men, nằm trong sáu đại loại trà Trung Hoa, và là đại diện tiêu biểu của dòng Ô Long Nham Trà Vũ Di.
Nguồn gốc tên gọi “Đại Hồng Bào”
Dân gian lưu truyền hai cách giải thích nổi tiếng nhất:
Cách thứ nhất – lấy hình đặt tên:
Tương truyền, vào mùa xuân, búp non của cây trà mang sắc đỏ rực rỡ như khoác áo gấm. Vì thế, người xưa gọi nó là “Đại Hồng Bào” – tấm áo đỏ rực rỡ.
Cách thứ hai – truyền thuyết Trà Trạng Nguyên:
Sử chép rằng vào đầu triều Minh, một nho sinh bị cảm nặng khi đi thi. Phương trượng chùa Thiên Tâm đã dùng trà chữa khỏi bệnh cho ông. Sau khi đỗ trạng nguyên, vị nho sinh quay lại chùa tạ ơn. Sư trụ trì nói: “Người cứu ông không phải ta, mà là trà này.” Ông liền lấy áo đỏ phủ lên cây trà để tỏ lòng tri ân. Từ đó, trà ấy được gọi là Trà Trạng Nguyên.

Dù chỉ là truyền thuyết, song vẫn có chứng tích bên lề. Trong “Thụy Nham Thực Lục Thi Ca” có bài thơ “Dạ Túc Thiên Tâm”, trong đó có câu “Hồng Bào vị lý dạ khả vô?”, nhắc đến hai chữ “Hồng Bào”. Tác giả là Hồ Doanh, vị quan được Minh Thành Tổ phái đi truy tìm Kiến Văn Đế. Như vậy, cái tên “Đại Hồng Bào” ít nhất đã xuất hiện từ đầu triều Minh.
Tuy nhiên, cần phân biệt: tuy tên gọi có từ thời Minh, nhưng kỹ pháp chế biến Ô Long chỉ hoàn thiện vào thời Thanh. Vì thế, Đại Hồng Bào ngày nay và trà cổ xưa thực ra rất khác nhau.
Xem thêm: Đại Hồng Bào được mệnh danh là “Vua của Nham trà”
Giải mã “thân phận” Đại Hồng Bào qua bốn góc nhìn
Vậy rốt cuộc Đại Hồng Bào là gì? Từ các góc độ khác nhau, nó mang bốn định nghĩa riêng biệt.
1. Danh xưng chung của Nham Trà Vũ Di
Vì người biết đến “Đại Hồng Bào” nhiều hơn “Nham Trà”, từng có thời điểm giới chức Vũ Di định dùng tên “Đại Hồng Bào” thay thế cho “Vũ Di Nham Trà”, coi đó là danh xưng chung. Dù kế hoạch ấy không được giới trà học chấp thuận, nó vẫn tạo ảnh hưởng sâu rộng. Do đó, nghĩa đầu tiên của Đại Hồng Bào là tên gọi chung cho các loại Nham Trà Vũ Di.
2. Chỉ riêng sáu cây Mẫu Thụ Đại Hồng Bào
Trên sườn núi Cửu Long Khê, Vũ Di Sơn, hiện còn sáu cây trà Mẫu Thụ Đại Hồng Bào. Nghe có vẻ đơn giản, nhưng thực ra rất phức tạp:
Ba cây đầu tiên là cổ thụ, sau mọc thêm một cây. Năm 1980, khi lập vườn “Danh Tùng Viên”, người ta bổ sung thêm hai cây nữa. Tổng cộng sáu cây, thuộc ba thế hệ khác nhau.
Quan trọng hơn, sáu cây ấy thuộc sáu giống khác nhau, qua giám định gen của Viện Khoa học Trà Phúc Kiến, chúng lại bắt nguồn từ bốn tổ hệ khác nhau.
Hiện nay, có người vẫn quảng cáo “trà từ cây mẹ Đại Hồng Bào”, hoàn toàn không đúng, vì từ năm 2006, việc hái Mẫu Thụ đã bị ngừng hoàn toàn; mẻ trà cuối cùng hái năm 2005 đã được đưa vào Bảo tàng Quốc gia Trung Quốc lưu giữ.

3. Đại Hồng Bào thuần chủng (thuần giống)
Khái niệm “thuần chủng” chỉ loại trà được nhân giống bằng cách giâm cành từ một cây Mẫu Thụ. Tuy nhiên, do hồ sơ lưu trữ trước kia không đầy đủ, các giống được nhân ra có nhiều tranh luận, có người cho là Kỳ Đan, có người nói Bắc Đẩu, thậm chí là Tước Thiệt.
Mãi đến năm 2012, Hội đồng Giám định Phúc Kiến mới chính thức xác định “Kỳ Đan” là giống gốc của Đại Hồng Bào. Từ đó về sau, “Đại Hồng Bào thuần chủng” chỉ có thể là trà được làm từ giống Kỳ Đan.
4. Đại Hồng Bào thương phẩm (Đại Hồng Bào phối trộn)
Đây là định nghĩa phổ biến nhất và được chấp nhận rộng rãi nhất hiện nay. “Phối trộn” nghĩa là kết hợp nhiều loại trà khác nhau, để dung hòa ưu điểm, tạo nên hiệu quả 1 + 1 > 2. Vì sáu cây Mẫu Thụ vốn đã thuộc sáu giống khác nhau, nên bản thân Đại Hồng Bào nguyên thủy vốn là trà phối trộn.
Ngày nay, hầu như mỗi xưởng Nham Trà đều có công thức phối riêng, nhờ đó mới có vô số phiên bản Đại Hồng Bào với phong vị khác nhau mà ta thấy trên thị trường.
Bí mật phẩm chất: Hào sảng – Ngọt mát – Hương đá – Hương hoa
Từ bốn góc độ trên, có thể thấy Đại Hồng Bào là sự hòa quyện của lịch sử, giống cây, kỹ nghệ và vùng đất. Một Đại Hồng Bào hảo hạng phải hội tụ tám chữ:
“Bá đạo, cam liệt, nham cốt, hoa hương.”

- “Bá đạo”: hương thơm mạnh mẽ, tràn đầy khí phách, như một vị tướng quân hào sảng khiến người thưởng trà phải nể phục.
- “Cam liệt”: vị ngọt trong trẻo, dày dặn và sạch vị, hậu vị sâu dài như suối mát giữa núi rừng.
- “Nham cốt”: biểu thị cho “vận đá” đặc trưng của Vũ Di, thứ hương vị cứng cáp, kiên định như linh hồn mọc ra từ vách đá.
- “Hoa hương”: hương chủ đạo phải là hương hoa, thanh khiết, lan tỏa, đầy mê hoặc.
Theo bậc trà học gia Trương Thiên Phúc, trà Vũ Di thượng phẩm còn phải đạt bốn chữ:
“Hương – Thanh – Cam – Hoạt.” Tức: hương cao bền lâu, nước trà trong sáng, vị ngọt hậu dày, và cảm giác tươi sống linh hoạt.
Xem thêm: Giải mã sự phức tạp của hương, vị và đạo trong Nham trà
Bí quyết chọn mua: tránh bẫy – chọn đúng
Trên thị trường hiện nay, giá Đại Hồng Bào chênh lệch cực lớn từ vài chục đến vài vạn tệ mỗi cân. Mức giá này phụ thuộc vào giống trà, vùng núi, thương hiệu và danh tiếng người chế tác.
Tuy nhiên, giá cao thường đi cùng phần “thương hiệu cộng thêm”. Khi chọn mua, bạn nên lưu ý hai điểm:
Đừng mua loại quá rẻ:
Những loại chỉ vài chục tệ thường là trà cải chế, tức trà bị hỏng được thu mua lại giá rẻ, sau đó nung ở nhiệt độ cao để che mùi khuyết điểm, khiến trà có vị khét than nặng, hầu như không còn gì đáng uống. Dù rẻ, mua cũng là lãng phí.
Nên chọn trà từ vùng Bán Nham hoặc Chính Nham:
Đại Hồng Bào chia thành ba cấp: Chính Nham – Bán Nham – Châu Trà. Chính Nham và Bán Nham mới thật sự sinh trưởng trên địa chất cát sỏi của núi Vũ Di, nơi tạo nên “nham vận” độc đáo. Còn Châu Trà mọc trên đất bồi hoặc đất vàng, không thể có được vị “vận đá” đặc trưng.
Kết luận
Tìm hiểu về trà Đại Hồng Bào chẳng khác nào lần giở từng trang của một pho sách cổ, mỗi chương đều hé lộ một câu chuyện riêng: từ tên gọi, bản chất, đến bí mật phẩm chất và kinh nghiệm chọn trà. Ẩn sau từng lớp hương vị ấy là chiều sâu văn hóa trà Trung Hoa, nơi lịch sử, kỹ nghệ và tinh thần thưởng trà giao hòa thành một bản trường ca tinh tế. Mỗi tách trà như một trang sách mở ra để người thưởng không chỉ cảm nhận vị ngon, mà còn lắng nghe được hơi thở của núi đá Vũ Di và sự tĩnh lặng nghìn năm trong từng ngụm trà.
TSTN tổng hợp và dịch


