/ / Trà Nhục Quế Vũ Di – “vị tướng bền nước” trong giới Nham Trà

Trà Nhục Quế Vũ Di – “vị tướng bền nước” trong giới Nham Trà

Khi nhắc đến Nham Trà Vũ Di, người ta thường truyền tai nhau câu:

“Hương không ai bằng Nhục Quế, vị không ai vượt Thủy Tiên.”

Câu ngắn ấy khắc họa rõ hai trụ cột của dòng trà danh tiếng này. Trong đó, trà Nhục Quế được mệnh danh là “vị tướng bền nước”. Nó là hiện thân của bản lĩnh, khí chất và sự trường tồn trong thế giới trà đạo.

Vậy điều gì khiến giống trà này có thể giữ vững vị thế suốt bao đời giữa lòng Vũ Di?

Trà Nhục Quế là loại trà gì?

Nhục Quế sinh ra từ vùng thắng cảnh Vũ Di Sơn (Phúc Kiến) – một bức tranh thủy mặc sống động:

“Vũ Di tam tam túy thủy nhiễu thanh phong, lục lục kỳ phong hoàn bích khê”
(Núi non xanh ngắt chồng lớp, suối ngọc lượn quanh gió thanh)

Nơi đây có địa hình đá đỏ xen lớp, khe suối róc rách, khí hậu ôn hòa, sương mù phủ quanh năm. Điều kiện đó tạo môi trường lý tưởng để Nhục Quế phát triển, đặc biệt trong vùng “chính nham” quý hiếm.

Nhục Quế sinh ra từ vùng núi đá Vũ Di

Xem thêm: Khái quát về trà Vũ Di Sơn – phía bắc Phúc Kiến

Nhục Quế còn có tên gọi khác là Ngọc Quế, là một giống danh tùng lâu đời trong dòng Nham Trà. Trà được chế biến từ lá non của giống trà Nhục Quế, theo phương pháp thủ công truyền thống Nham Trà. Từ thời Thanh, trà Nhục Quế đã nằm trong top mười giống trà chính trồng tại Vũ Di.

Trà mang vị dày, nổi bật với hương cay nồng, độ lưu hương dài, được trà nhân vô cùng yêu thích. Ngày nay, nhờ phẩm chất ổn định và khả năng thích nghi cao, Nhục Quế không chỉ giữ vị trí “nữ chủ” trong dòng Nham Trà, mà còn được nhân giống tại nhiều nơi.

Đặc điểm hương vị và hình thái

  • Hình dạng: Sợi trà xoắn chặt, đều đặn, màu nâu ánh xanh, bề mặt bóng mượt.
  • Hương khô: Dịu ngọt, thoảng hương mật mía.
  • Hương nước: Khi pha, trà tỏa hương kem sữa, trái cây chín và vỏ quế khô – một bản hòa âm thanh tao và đậm đà.

Vị trà đậm sâu, hậu ngọt dài, dư vị vấn vít nơi răng miệng ngay cả khi đã trôi xuống cổ họng. Nước trà có sắc cam vàng trong sáng, tinh khiết. Lá trà sau khi pha hé lộ viền đỏ trên nền xanh nhạt – dấu đặc trưng của trà chính nham.

Lá trà xoắn chặt, đều đặn, màu nâu ánh xanh

Dù trải qua 6 – 7 lần nước, hương vị Nhục Quế vẫn lưu giữ trọn vẹn chất “nham vận”, nghĩa là khí vị khoáng thạch độc đáo của vùng chính nham, không bị phai nhòa. Đây chính là điểm khiến những ai từng thưởng thức Nhục Quế đều lưu luyến mãi không quên.

Công dụng của trà Nhục Quế

Trà Nhục Quế có vị ngọt dịu, tính ôn hòa, không chát, là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích trà nhẹ nhàng, dễ uống. Không chỉ thơm ngon, loại trà này còn mang lại nhiều lợi ích dưỡng sinh, đặc biệt tốt cho phụ nữ.

Trà Nhục Quế có vị ngọt dịu, tính ôn hòa, không chát

Một số công dụng nổi bật của trà Nhục Quế:

  • Kháng phóng xạ, chống lão hóa: Bảo vệ tế bào, làm chậm quá trình lão hóa.
  • Xua hàn, giảm đau: Làm ấm cơ thể, giảm cảm lạnh và đau nhức nhẹ.
  • Hỗ trợ tiêu hóa: Làm ấm dạ dày, tốt cho người hay đầy hơi, khó tiêu.
  • Thông huyết mạch: Cải thiện lưu thông máu, giảm tê tay chân.
  • Tăng cường đề kháng: Hỗ trợ hệ miễn dịch tự nhiên.
  • Làm đẹp, điều hòa cơ thể: Dưỡng da, cân bằng nội tiết, giúp tinh thần thư thái.

Với những công dụng quý giá ấy, trà Nhục Quế xứng đáng được mệnh danh là “báu vật cho sức khỏe”, vừa dễ uống lại vừa tốt cho cơ thể – một món quà nhỏ cho hành trình sống an lành mỗi ngày.

Các loại Nhục Quế trong các sơn trường Nham Trà Vũ Di

Trong giới Nham Trà, cụm từ “toàn thịt yến” dùng để chỉ các dòng Nhục Quế quý hiếm. Từ “thịt” ở đây là cách trà nhân ví von các vùng trà như một bữa tiệc phong phú về hương và vị. Dưới đây là những “miếng thịt” trứ danh của vùng chính nham:

“Long nhục” – Nhục Quế Cửu Long Khê

Vùng trà từng thuộc Thiền viện Thiên Tâm suốt 500 năm. Thung lũng hẹp, sâu, có chín ngọn đá uốn lượn như rồng. Trà Nhục Quế nơi đây có độ ngọt cao, tựa như một người đàn ông trung niên từng trải, mang vẻ đẹp trầm lắng, dày dạn phong sương, thể hiện chiều sâu trong từng ngụm trà.

“Hổ nhục” – Nhục Quế Hổ Khiếu Nham

Hổ Khiếu Nham rộng 17 km², là thắng cảnh hiếm hoi nổi bật nhờ sự kết hợp hài hòa giữa đá và nước. Núi đá chồng chất, suối nước uốn lượn, có bút tích “Hổ Khê Linh Động” khắc trên vách núi. Đây là vùng trà sản sinh ra dòng Nhục Quế với khí vị mạnh mẽ và hồn nhiên khoáng đạt.

Mỗi vùng trà cho ra những hương vị Nhục Quế mang đặc trưng riêng

“Ngưu nhục” – Nhục Quế Ngưu Lan Khê

Ngưu Lan Khê là một trong ba “hố” và hai “khe” nổi danh của vùng chính nham. Vùng trà hiếm hoi, chỉ khoảng 50 mẫu trà, chia nhỏ cho hơn chục hộ canh tác. Vì vậy, sản lượng thấp, trà ở đây được gọi thân mật là “Ngưu nhục” – một món quý hiếm.

Trà được hong bằng than theo phương pháp cổ. Hương mạnh mẽ, vị dày dặn, vừa mở nắp đã tỏa mùi thơm nức. Nước trà đậm sâu, chất trà dày, hậu vị dài lâu, có thể pha đến 10 nước mà vẫn đọng dư hương.

“Tâm gian nhục” – Nhục Quế Thiên Tâm Nham

Sợi trà xoắn nhỏ bóng, phủ sương nhẹ, hương khô sâu và bền, cho thấy tay nghề tinh xảo. . Vào miệng ngọt dịu, mượt mà, mang rõ nham vận, khác hẳn với Nhục Quế thường vốn có vị cay nồng. Dư vị ngọt sâu, dai dẳng, độ bền nước cao. Đặc biệt, từ nước thứ 10 -12 để nguội, uống vẫn thấy tiết dịch nơi đầu lưỡi, hậu vị lan dài.

“Sư nhục” – Nhục Quế Thanh Sư Nham

Sư nhục sinh trưởng tại vùng núi Thủy Liêm Động trong khu thắng cảnh Vũ Di. So với Ngưu nhục, Sư nhục có vị nước dịu ngọt hơn, hương sữa và hương hoa nổi bật. Trong khi đó, Ngưu nhục lại mang hương dịu sâu lắng, như mùi lan thu hoặc mùi mai thơm thoang thoảng trong nước.

“Quỷ nhục” – Nhục Quế Quỷ Động

Một trong những sơn trường thần bí nhất Vũ Di, đến cả người địa phương cũng ít lui tới. Gồm nội và ngoại Quỷ Động, nằm giữa Đảo Thủy Khê và Huệ Viện Khê. Thung lũng dốc hẹp, lạnh quanh năm, gió hú như tiếng quỷ, từ đó có tên “Quỷ Động”.

Trà ở đây mọc theo địa hình từ cao xuống thấp, có cả trà bụi và trà gỗ nhỏ. Đây được xem là “ngân hàng gen tự nhiên” phong phú nhất của giống trà Vũ Di. Trà có hương hoa quả đậm, đáy trà sâu, vị mượt mà độc đáo, tạo nên dấu ấn riêng biệt.

“Tượng nhục” – Nhục Quế Tượng Tị Nham

Tượng Tị Nham là một trong 99 nham nổi tiếng của Vũ Di, nằm ở bờ nam Bát Khúc Khê. Tảng đá dài hẹp này có hình dáng như một chú voi cúi đầu uống nước bên suối. Gần đỉnh có nơi gọi là Tử Nhai, từng có thiền sư Siêu Lãng dựng am tu hành, nay chỉ còn trong dĩ vãng.

“Dương nhục” – Nhục Quế Dương Đôn Nham

Hương thơm dịu nhẹ, dễ tiếp cận. Từng được ví như một thiếu nữ tuổi đôi mươi, tươi trẻ và đầy quyến rũ.

Nhục Quế không chỉ thơm ngon còn mang lại nhiều lợi ích dưỡng sinh

“Mã nhục” – Nhục Quế Mã Đầu Nham

Vùng Mã nhục nằm phía nam khu Đại Hồng Bào, có đường nhỏ hiểm trở dẫn lên đỉnh. Từ đây có thể bao quát phần lớn núi non Vũ Di. Là vùng chính nham, trà Mã nhục nổi bật với hương cao thanh và hậu vị sâu.

Hương vị của nó gợi liên tưởng đến người đàn ông gần tứ tuần: dày dặn, thơm lâu, nhưng vẫn có nét mềm mại nữ tính, thể hiện sự cân bằng giữa cứng cỏi và tinh tế.

“Trư nhục” – Nhục Quế Trúc Khê

Vườn trà Trúc Khê nằm giữa Huệ Viện Khê và Tam Ngưỡng Phong, cao từ 290 – 500m. Bao quanh là rừng dày, trồng nhiều giống như Nhục Quế, Thủy Tiên, Bắc Đẩu, Đại Hồng Bào. Nhìn từ trên cao, từng cây trà như điểm sao giữa nền xanh rì.

Trúc Khê Nhục Quế nổi tiếng với hương “chín ấm” – vị chua ngọt nhẹ như trái cây chín, khác hẳn loại chua gắt của trà non. Hương vị này chỉ có thể đạt được sau 5 – 10 năm lưu trữ. Như câu thơ: “Giấu kỹ thì giá tăng gấp ba, nhà nhà khoe khoang trà để năm ngoái”, chỉ khi uống trà cũ mới thấy cái đậm sâu được thời gian mài giũa, vượt xa hương vị nông nổi của trà mới.

Kết luận

Mỗi “miếng thịt” Nhục Quế là một hành trình thưởng ngoạn hương vị và khí chất đất trời Vũ Di. Vững chãi như đá, bền bỉ như dòng nước, hương sâu vị đậm – Nhục Quế xứng đáng là “vị tướng” trong thế giới trà.

Nếu bạn là người yêu trà và khao khát hiểu sâu hơn về văn hóa Nham Trà, thì một lần nếm thử Nhục Quế chính nham sẽ là một cột mốc không thể thiếu trên hành trình thưởng trà của bạn.

TSTN tổng hợp và dịch