/ / / Tính thấu khí của đất tử sa – Vì sao ấm Chu nê khó làm?

Tính thấu khí của đất tử sa – Vì sao ấm Chu nê khó làm?

Khác với đồ gốm sứ hay thủy tinh, đặc điểm lớn nhất của ấm tử sa chính là tính thấu khí.
Sách Trường Vật Chí có chép:

“Trà hồ dĩ sa giả vi thượng, cái ký bất đoạt hương, hựu vô thục thang khí.”
Tức là “Ấm pha trà bằng đất sa là tốt nhất, vì không át hương trà, lại không đọng hơi nước sôi.”

Nhờ cấu trúc vi mô dạng “song khí khổng” đặc trưng, đất tử sa có thể “thở”, giúp hương trà lan tỏa, vị trà trở nên tròn đầy, tinh tế hơn. Đây là điều mà gốm sứ hay thủy tinh không thể sánh kịp.

Tính thấu khí của đất tử sa

Độ thấu khí của một chiếc ấm phụ thuộc vào hai yếu tố chính: mức độ kết tinh và độ nghiền mịn (mục số) của đất.

1. Mức độ kết tinh

Mức độ kết tinh phản ánh độ sứ hóa của đất khi nung, là đặc tính tự nhiên của từng loại đất, đồng thời chịu ảnh hưởng bởi nhiệt độ nung: Nhiệt càng cao, kết tinh càng mạnh.

Độ kết tinh càng cao thì tính thấu khí sẽ giảm

Thông thường, hồng nê có độ kết tinh cao nhất, tiếp đến là tử nê, sau đó là lục nê và đoạn nê. Kết tinh càng cao thì độ rỗng giảm, do đó tính thấu khí cũng yếu đi. Suy ra, đoạn nê có thấu khí tốt nhất, sau đó là lục nê, rồi tử nê và cuối cùng là hồng nê.

Tuy nhiên, khi uống trà, thấu khí không phải là tiêu chí duy nhất. Việc chọn loại đất còn phải dựa vào loại trà và thói quen thưởng trà:

  • Đoạn nê, Lục nê: thấu khí tốt, thích hợp pha trà xanh, trà nhẹ vị.
  • Tử nê: trung hòa, phổ dụng, “hợp trà tính” rộng.
  • Hồng nê, Chu nê: do độ thấu khí thấp, lại bức hương mạnh, nâng hương nhanh, nên rất hợp với trà Ô Long, Thiết Quan Âm… có hương thơm cao.

2. Mức độ nghiền mịn (mục số)

Trong nghề làm ấm, đất tử sa đều được rây qua sàng để đạt độ mịn khác nhau, thường gặp là 60 mục, 80 mục,… Mục số càng nhỏ → hạt càng to → đất càng thô → tính thấu khí càng cao.

Chính phần “sa” (hạt khoáng) trong đất tử sa là nguyên nhân tạo nên độ “thở”. Vì vậy, đất rây thô hơn (mục nhỏ hơn) sẽ giúp ấm có độ thấu khí tốt hơn. Thông thường, đất 60 mục được xem là cân bằng: vừa thấu khí, vừa có cảm giác “sa hạt” rõ rệt. Mục quá lớn hay quá nhỏ đều khó tạo hình.

Mục số càng nhỏ, hạt sẽ càng to, thành phẩm bị thô

Xem thêm: Mục số của Tử Sa có ý nghĩa và ảnh hưởng như thế nào ?

Vì sao ấm Chu nê khó làm?

1. Nguồn gốc và đặc tính đất chu nê

Chu nê là loại bùn sét dạng đá bùn dính, chủ yếu khai thác ở các vùng Triệu Trang Sa Sơn, Hồng Vệ Hương Sơn. Hoàng Long Sơn cũng có chu nê, nhưng trữ lượng rất ít, trong đó có vài loại chất lượng thượng hạng hiếm có.

Chu nê Hoàng Long Sơn thường có hai dạng:

  1. Nằm sát lớp đá vàng nông, phân bố rải rác, khai thác khó, chất lượng chênh lệch.
  2. Nằm dưới lớp lục nê mực xanh ở mỏ Bảo Sơn, chất đất tương đối tốt.

Từ thời Minh – Thanh, chu nê Hoàng Long Sơn đã khan hiếm, nên thợ thường trộn đất đỏ tử sa hoặc hồng nê tinh tuyển với chu nê để bù đắp nguồn thiếu.

2. Đặc điểm khoáng vật và nung chín

Chu nê thô có màu vàng hoặc vàng đỏ nhạt, chất mịn, giòn, dễ vỡ. Khi luyện chín, đất rất dẻo, dính, khoảng nhiệt nung hẹp (chỉ 30 – 40°C), tỷ lệ co rút khoảng 8%.

Sau khi nung, chu nê cho màu sắc phong phú: đỏ pha vàng, vàng pha đỏ, đỏ ngả tím,… Màu sắc thay đổi rõ theo nhiệt độ, đòi hỏi kinh nghiệm lâu năm để điều khiển. Hiệu quả dưỡng ấm (“nuôi ấm”) thể hiện ở độ ra dầu và độ nhuận của bề mặt.

Chu nê chứa một lượng nhỏ mica trắng li ti, tan trong nước tạo bùn mịn. Đất dẻo, dễ tạo hình tinh xảo, mỏng nhẹ. Tùy hàm lượng sắt mà khi nung cho ra màu chu sa, chu tử, hải đường hồng…

Chu nê dẻo, mịn rất dễ tạo hình

3. Tính khó trong chế tác

Chu nê là loại đất gây nhiều tranh luận vì tỷ lệ thành phẩm thấp. Người xưa có câu:

“Vô chu bất nhăn, vô nhăn bất chu.”
(“Không chu thì không nhăn, không nhăn chẳng phải chu.”)

Do hạt cực nhỏ, co rút mạnh khi khô và nung, nên dễ sinh: nứt, nhăn, biến dạng. Tuy vậy, không phải ấm Chu nê nào cũng bị nhăn, nhiều tác phẩm cổ lớn vẫn giữ dáng trơn mịn.

Ấm Chu nê dễ sinh nứt trong quá trình hoàn thiện

Nguyên nhân tỷ lệ thành phẩm thấp gồm:

  • Chu nê dẻo nặng, thoát nước và bay hơi kém;
  • Khi tạo hình, độ ẩm và độ dày phải được kiểm soát cực chuẩn, chỉ một sơ suất nhỏ, vết dao, chỗ chênh ẩm,… sẽ lộ rõ sau khi nung.

Chu nê Triệu Trang do co rút mạnh, nên chỉ thích hợp làm ấm nhỏ. Ngược lại, một số Chu nê Hoàng Long Sơn có cấu trúc gần với Hồng nê tử sa, hạt to hơn, co rút thấp, ít nhăn, có thể làm ấm lớn, bằng chứng là nhiều ấm chu nê cổ còn sót lại từ thời Minh – Thanh.

4. Khó khăn trong từng khâu sản xuất

  • Về khoáng chất:

Chu nê Triệu Trang, Hồng Vệ co rút và biến dạng cao → chỉ làm được ấm nhỏ.

Chu nê Hoàng Long Sơn → hạt lớn hơn, co rút thấp → có thể làm ấm lớn.

  • Về xử lý nguyên liệu:

Chu nê tan trong nước, khi lọc qua bùn sẽ mất hạt khoáng lớn, khiến hạt càng nhỏ → dễ nhăn (như dùng đất rây quá mịn).

Để chế tác ấm Chu nê từng công đoạn đòi hỏi sự chuẩn xác gần như tuyệt đối
  • Về tạo hình:

Đất dẻo nặng, thoát nước kém → phải điều chỉnh độ ẩm, độ dày, cách nối ghép cực tinh tế. Nếu sai lệch, vết chế tác sẽ hiện ra sau khi nung.

  • Về nung:

Chu nê hạt mịn, lỗ khí nhỏ → nước trong thân khó thoát. Trong quá trình kết tinh, các hợp chất chảy hoạt động mạnh, nhất là ở nhiệt độ tới hạn, dễ gây nứt vỡ. Do đó, giai đoạn sấy, nâng – hạ nhiệt phải cực kỳ chậm, chỉ cần nhanh tay, ấm sẽ nứt và hỏng hoàn toàn.

Vì vậy, muốn nâng tỷ lệ thành phẩm, thợ phải am hiểu sâu từng loại Chu nê, trải qua nhiều năm thử nghiệm thực tế mới có thể nắm vững.

Xem thêm: Giới thiệu các loại Chu nê tại trấn Đinh Thục

Kết luận

Ấm Chu nê khó làm nhất là do đất co rút lớn, dẻo nặng, thoát khí kém; khoảng nhiệt nung hẹp, dễ biến dạng; xử lý và tạo hình yêu cầu cực chính xác. Từng công đoạn đều đòi hỏi sự chuẩn xác gần như tuyệt đối. Bởi vậy, một chiếc ấm chu nê hoàn chỉnh, dáng cân đối, không nứt nhăn, chính là kết tinh của tài hoa và duyên lành. Gặp được một ấm như thế, cũng là gặp một mối tri kỷ trong đời trà.

TSTN tổng hợp và dịch