/ / / Gợi ý các dáng ấm tử sa đặc trưng “nhất”

Gợi ý các dáng ấm tử sa đặc trưng “nhất”

Điểm qua các dáng ấm tử sa đặc trưng “nhất”

1. Dáng cân bằng nhất: Ấm Thủy Bình

Vào giữa thời Minh, phong khí thưởng trà thịnh hành. Người ta bỏ dần ấm lớn, chuyển sang ấm nhỏ. Trong bối cảnh ấy, ấm Thủy Bình ra đời, dần trở thành một hệ loại quan trọng của tử sa.

Tên gọi “Thủy Bình” từ đâu? Khi đặt ấm vào chậu trà, rót nước sôi xối xuống, thân ấm vẫn giữ được tư thế thăng bằng nằm ngang duyên dáng.

Dáng ấm Thủy Bình là dáng cân bằng nhất

Thoạt nhìn, đây tưởng chỉ là hiện tượng nổi đơn giản. Thực ra bên trong là cả sự tính toán tinh vi về cân bằng trọng lượng. Vòi và quai ấm phải được chế tác sao cho chênh lệch không quá từng ly từng hào. Có vậy mới giữ được trạng thái cân bằng động trong dòng nước chảy xiết.

Các nghệ nhân phải tính cả tỷ lệ co rút của đất, góc độ gắn các bộ phận… Mỗi sản phẩm thành hình đều đạt chuẩn “xuống nước không nghiêng”.

Giá trị thực dụng và dấu ấn Huệ Mạnh Thần

Ở vùng Hoa Nam, nơi công phu trà thịnh hành, Thủy Bình càng phát huy tính thực dụng. Thân nhỏ gọn, dòng chảy chuẩn xác, đáp ứng yêu cầu “cao xung, thấp trản” của nghệ trà.

Danh tiếng ấm Thủy Bình vang xa nhờ công lao của đại nghệ nhân Huệ Mạnh Thần. Thời ấy, câu cửa miệng “ấm tất Mạnh Thần” thể hiện rõ ảnh hưởng to lớn. Ông được xem là thủy tổ của dòng Thủy Bình.

Thân nhỏ gọn, dòng chảy chuẩn xác

Nghệ thuật chế tác tinh vi

Chế tác Thủy Bình đòi hỏi cân bằng lực học khắt khe và khí tượng rộng lớn trong hình thức giản dị. Vòi, quai ấm, từng độ cong đều phải điều chỉnh hàng trăm lần. Chỉ cần “thêm một phần thì nặng, bớt một phần thì nhẹ”.

Bậc đại sư từng nói: “Chế Thủy Bình như đi trên dây thép – vừa phải gan dạ, vừa phải tinh tế đến tột cùng.”

Ấm Thủy Bình vì thế không chỉ là kiệt tác nghệ công, mà còn là minh chứng cho sự hòa hợp giữa khoa học và thủ công. Mỗi khi nhìn thân ấm lơ lửng trong nước, ta thấy kỳ tích cân bằng vật lý và tinh thần “chí tinh chí mỹ” mà nghệ nhân đời đời gìn giữ.

2. Dáng thấp nhất: Ấm Hư Biến 

Ngạn ngữ có câu: “Dáng ấm càng thấp dẹt một phần, chế tác càng khó thêm một phần”. Hư Biến nổi tiếng bởi hình thể cực kỳ dẹt, được coi là một trong những dáng khó bậc nhất trong truyền thống thủ công tử sa.

Tư liệu ghi chép cho thấy Hư Biến xuất hiện từ cuối Minh, truyền rằng do Thời Đại Bân sáng tạo. Từ đó đến nay, các thế hệ danh gia đều kế thừa, tái sáng tạo, để lại nhiều tác phẩm kinh điển.

Hư Biến xuất hiện vào cuối thời Minh

Thử thách khi chế tác

Khó khăn lớn nhất là sau khi dựng thân tròn xong, nghệ nhân phải dùng búa đất gõ ép dẹt. Lực gõ phải vừa đủ, phân bố đồng đều. Dẹt nhưng không được sụp – một thử thách cực lớn với kỹ năng thủ công.

Ấm Hư Biến với dáng tròn dẹt, gợi cảm giác khoáng đạt, tiêu dao, đường nét uốn lượn nhịp nhàng, vừa cứng vừa mềm, đầy nhã thú. Thân bụng phồng, eo gập gọn, kết cấu thoáng rỗng, tạo đặc trưng “dẹt, phẳng, đường nét rõ ràng”.

Ấm Hư Biến với đặc điểm là dáng tròn dẹp

3. Dáng vuông nhất: Ấm Á Minh Tứ Phương 

Trong giới tử sa có câu: “Một vuông thắng mười tròn”, để chỉ độ khó của phương khí. Trong vô số tác phẩm phương khí, Ấm Á Minh Tứ Phương được coi là cột mốc lịch sử.

Tên gọi bắt nguồn từ họa gia Á Minh, đại diện Tân Kim Lăng họa phái. Ông thiết kế dáng ấm dựa trên hình vuông, nên gọi là Á Minh Tứ Phương.

Sự ra đời của một kiệt tác

Năm 1963, Á Minh cùng Vương Dần Xuân (đại sư chế ấm) và Nhâm Cán Đình (tổ sư khắc họa) hợp tác, tạo nên một tác phẩm kinh điển. Ấm khi ra đời đã gây chấn động toàn giới, bởi sự kết hợp giữa cấu trúc hình học nghiêm cẩn và ý vận thư họa, vừa trang nghiêm tựa đỉnh đồng, vừa thanh tú như tùng trúc.

Cả thân, miệng và nắp, núp đều là hình vuông

Đặc trưng tạo hình

Từ trên nhìn xuống, toàn thân ấm, miệng, nắp, núm đều là hình vuông hoàn mỹ. Từ bên hông, dáng phác chữ “亚”, sắc sảo như dao chặt, nhưng khi đổi góc lại ẩn sự mềm mại. Đây là đỉnh cao của phương khí trong nghệ tử sa.

4. Dáng tròn nhất: Ấm Nhất Lạp Châu

Ấm Nhất Lạp Châu lấy hạt ngọc trai làm ý tượng, dùng hình cầu hoàn mỹ làm mô thức tạo hình, biểu đạt vẻ đẹp chí giản của nghệ tử sa. Thân ấm tròn đầy, các đường cong uyển chuyển như sóng nước, dung hợp mỹ học “viên dung, chu chính” của triết học phương Đông. Mỗi chi tiết từ miệng, nắp, vòi, quai đều theo tỉ lệ vàng, tạo nên một tổng thể viên mãn.

Cầm ấm Nhất Lạp Châu thưởng trà, ta cảm nhận được triết lý “viên mãn vô khuyết”. Đây vừa là nhân cách hoàn thiện mà nho sĩ hướng đến, vừa là trí tuệ “thượng thiện nhược thủy”.

Ấm Nhất Lạp Châu, giai đoạn đầu triều Thanh

5. Dáng khó nhất: Ấm Truyền Lô

Dáng ấm Truyền Lô

Truyền Lô là tuyệt tác kinh điển trong nghệ tử sa, lấy cảm hứng từ lễ khí đồng cổ. Hình thức giản dị mà bất phàm, thể hiện tinh túy mỹ học “phản phác quy chân” của Đạo gia.

Đặc trưng nghệ thuật

Thân ấm dung hòa giữa vuông và tròn, vừa có khí độ trầm hùng, vừa ẩn chứa sự uyển chuyển. Khi chế tác, nghệ nhân phải ghép bốn tấm đất như thêu dệt, vận dụng nguyên lý cương – nhu của Thái Cực để vừa giữ dáng cứng cáp, vừa tạo nét tròn mềm.

Mỗi đường cong, mỗi góc cạnh đều phải cân đối theo tỉ lệ vàng, nhiều một phần thì thô, thiếu một phần thì mất đi cổ vận. Tinh diệu nhất là bốn góc: từ đáy thu dần lên, vừa vững chãi như đỉnh đồng nâng trời, lại vừa phiêu dật như hương khói tỏa bay.

Ấm Truyền Lô, cuối đời Thanh đầu Dân Quốc

Ấm Truyền Lô vì thế được coi là đỉnh cao thử thách tay nghề – nơi mà “vuông không cố định một dạng, tròn không rập khuôn một kiểu”, đưa khả năng biến hóa của tử sa lên tới cực điểm.

Xem thêm: Các dáng ấm tử sa

TSTN tổng hợp và dịch